“Phương pháp học”

CÁCH DÙNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN\r\nThì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản nhất và là chủ điểm ngữ pháp quan trọng đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng chúng tôi tổng hợp 05 cách dùng thì quá khứ đơn.

CÁCH DÙNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản nhất và là chủ điểm ngữ pháp quan trọng đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng  chúng tôi tổng hợp 05 cách dùng thì quá khứ đơn.

1.Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, đã kết thúc rồi và biết rõ thời gian.

Ví dụ:

  • Mary went to Vietnam last summer. (Mart đến Việt Nam vào mùa hè năm ngoái.)
  • I worked at MN company two years ago. (Tôi đã làm việc cho công ty MN 2 năm trước)
  • My family went to the beach last summer. (Gia đình tôi đã đi biển vào mùa hè trước)

2.Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra liên tiếp trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã hoàn toàn chấm dứt.

Ví dụ:

  • I worked as a teacher for six years before her marriage. (Cô ấy đã làm giáo viên trong vòng 6 năm trước khi kết hôn.)
  • I visited my grandma every month when I was not married. (Tôi tới thăm bà vào mỗi tháng trước khi tôi kết hôn)
  • I worked about 10 hours a day before I was sick. (Tôi đã làm việc 10 tiếng mỗi ngày trước khi tôi bị ốm)

3. Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động xen vào 1 hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • When we were having dinner, the phone rang. (Khi chúng tôi đang ăn tối thì chuông reo.)
  • When he came home I was reading a book. (Khi anh ta về nhà thì tôi đang đọc một quyển sách)
  • She cried when she was watching a movie. (Cô ấy đã bật khóc khi đang xem một bộ phim)

4. Thì quá khứ đơn được sử dụng trong câu điều kiện loại 2

Ví dụ:

  • If I were him, I would be so happy. (Nếu tôi là anh ấy, tôi sẽ rất hạnh phúc.)
  • If I were you, I would bring my key before going out. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ cầm theo chìa khóa của mình trước khi ra ngoài)
  • If I were her, I would be married with Tom because he is very rich. (Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ lấy Tom bởi vì anh ta rất giàu có)

5. Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I wish I were in Vietnam now. (Tôi ước giờ tôi đang ở Việt Nam)
  • I wish I had a lot of money. (Tôi ước tôi có thật nhiều tiền)
  • I wish I saw you at the party last night. (Tôi ước tôi nhìn thấy bạn trong bữa tiệc đêm qua)

 

Kết luận

Như vậy, trên đây là 5 cách dùng thì quá khứ đơn.

AMES English luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, mang lại môi trường học tập tốt nhất và kết quả vượt trội. Liên hệ ngay với AMES English:

 

Cùng chuyên mục Phương pháp học