“Thư viện Anh ngữ”

Tổng hợp các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thương mại phổ biến nhất, giúp bạn tự tin và linh hoạt trong giao tiếp tại môi trường kinh doanh quốc tế đầy năng động.

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu tiếng anh thương mại thông dụng

Tổng hợp các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thương mại thông dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. 

1. Tiếng anh thương mại là gì?

Tiếng Anh thương mại (Business English) là một dạng tiếng Anh chuyên ngành được sử dụng trong môi trường kinh doanh và thương mại quốc tế. Đây là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong các cuộc họp, đàm phán, thư từ giao dịch và các hoạt động kinh doanh khác.

tieng-anh-thuong-mai-la-gi

Tiếng anh thương mại là gì?

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc thông thạo tiếng Anh thương mại trở thành một kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ ai muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường kinh doanh quốc tế.

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại thường gặp

2.1 Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình công ty

  1. Corporation (Corp.): Tập đoàn
  2. Limited Company (Ltd.): Công ty trách nhiệm hữu hạn
  3. Joint Stock Company (JSC): Công ty cổ phần
  4. Joint Venture (JV): Công ty liên doanh
  5. Subsidiary: Công ty con
  6. Holding Company: Công ty mẹ
  7. Small and Medium-sized Enterprise (SME): Doanh nghiệp vừa và nhỏ
  8. Startup: Công ty khởi nghiệp

2.2 Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban trong công ty

  1. Human Resources (HR) Department: Phòng nhân sự
  2. Finance Department: Phòng tài chính
  3. Marketing Department: Phòng marketing
  4. Sales Department: Phòng kinh doanh
  5. Research and Development (R&D): Phòng nghiên cứu và phát triển
  6. Customer Service: Bộ phận chăm sóc khách hàng
  7. IT Department: Phòng công nghệ thông tin
  8. Operations Department: Phòng vận hành
  9. Legal Department: Phòng pháp chế

2.3 Từ vựng tiếng Anh thương mại về các chức vụ trong công ty

  1. Chief Executive Officer (CEO): Tổng giám đốc điều hành
  2. Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính
  3. Chief Operating Officer (COO): Giám đốc điều hành
  4. Manager: Quản lý
  5. Supervisor: Giám sát viên
  6. Team Leader: Trưởng nhóm
  7. Staff/Employee: Nhân viên
  8. Intern: Thực tập sinh
  9. Consultant: Chuyên viên tư vấn

2.4 Từ vựng tiếng Anh thương mại sử dụng trong công ty, đàm phán và giao dịch

Từ vựng về tài chính:

  1. Revenue: Doanh thu
  2. Profit: Lợi nhuận
  3. Investment: Đầu tư
  4. Budget: Ngân sách
  5. Cash flow: Dòng tiền
  6. Asset: Tài sản
  7. Liability: Nợ phải trả
  8. Balance sheet: Bảng cân đối kế toán

Từ vựng về marketing và bán hàng:

  1. Market share: Thị phần
  2. Target audience: Đối tượng mục tiêu
  3. Brand awareness: Nhận diện thương hiệu
  4. Sales forecast: Dự báo doanh số
  5. Customer acquisition: Thu hút khách hàng
  6. Lead generation: Tạo khách hàng tiềm năng

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong thương mại

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-dung-trong-thuong-mai

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong thương mại

3.1 Mẫu câu đàm phán trong kinh doanh

Mở đầu cuộc đàm phán:

  • "Thank you for taking the time to meet with us today." (Cảm ơn vì đã dành thời gian gặp gỡ chúng tôi hôm nay.)
  • "We're interested in discussing a potential partnership." (Chúng tôi quan tâm đến việc thảo luận về khả năng hợp tác.)

Thương lượng giá cả:

  • "We can offer you a competitive price of..." (Chúng tôi có thể đưa ra mức giá cạnh tranh là...)
  • "Is there any room for negotiation on the price?" (Chúng ta có thể thương lượng về giá không?)

Kết thúc đàm phán:

  • "Let's review the main points we've agreed on." (Hãy xem lại những điểm chính mà chúng ta đã thống nhất.)
  • "We look forward to working with you." (Chúng tôi mong được hợp tác với quý công ty.)

3.2 Mẫu câu trả lời điện thoại

Chào hỏi:

  • "Hello, [Company name], [Your name] speaking. How may I help you?" (Xin chào, [tên công ty], [tên bạn] xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Chuyển cuộc gọi:

  • "I'll transfer you to the person in charge." (Tôi sẽ chuyển máy cho người phụ trách.)
  • "Could you hold the line for a moment, please?" (Xin vui lòng giữ máy một lát.)

3.3 Mẫu câu dùng khi thỏa thuận hợp đồng

Đề xuất điều khoản:

  • "We would like to propose the following terms..." (Chúng tôi muốn đề xuất các điều khoản sau...)
  • "The contract duration would be for an initial period of..." (Thời hạn hợp đồng ban đầu sẽ là...)

Thảo luận điều khoản:

  • "Could we clarify the payment terms?" (Chúng ta có thể làm rõ các điều khoản thanh toán không?)
  • "We need to modify clause 3 regarding..." (Chúng ta cần điều chỉnh điều khoản 3 về...)

3.4 Mẫu câu dùng để đặt dịch vụ

Yêu cầu thông tin:

  • "Could you provide more details about your services?" (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về dịch vụ của bạn không?)
  • "What are your rates for...?" (Mức giá của bạn cho... là bao nhiêu?)

Đặt dịch vụ:

  • "I would like to book/order..." (Tôi muốn đặt...)
  • "When is the earliest available time slot?" (Thời gian sớm nhất có thể là khi nào?)

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh thương mại của bạn một cách hiệu quả, AMES English cung cấp các khóa học chuyên biệt với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình học được thiết kế phù hợp với nhu cầu của người đi làm.

Kết luận

Trong thời đại hội nhập toàn cầu, tiếng Anh thương mại không còn là một lựa chọn mà đã trở thành kỹ năng bắt buộc cho bất kỳ ai muốn thành công trong môi trường kinh doanh quốc tế. Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh thương mại của bạn một cách hiệu quả, AMES English cung cấp các khóa học chuyên biệt với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình học được thiết kế phù hợp với nhu cầu của người đi làm.

Hãy liên hệ ngay với AMES English để được tư vấn:

Cùng chuyên mục Thư viện Anh ngữ